Rất nhiều người tìm đến phòng khám với cùng một câu hỏi: “Bác sĩ ơi, có cách nào trị mụn tận gốc không?” Mụn cứ tái phát sau mỗi đợt điều trị, khiến không ít người cảm thấy nản và nghĩ rằng da mình không thể hết mụn được. Liệu có thực sự tồn tại khái niệm “trị mụn tận gốc”? Hay đó chỉ là lời quảng cáo?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất vấn đề, cũng như hướng tiếp cận điều trị mụn đúng đắn từ góc nhìn chuyên khoa da liễu.
Hiểu đúng về “trị mụn tận gốc”
“Trị mụn tận gốc” là khái niệm thường được nhắc đến khi người bị mụn mong muốn loại bỏ hoàn toàn mụn và ngăn không cho tái phát.
Tuy nhiên, trong y khoa, mụn trứng cá là một bệnh lý da liễu mạn tính liên quan đến nhiều yếu tố như nội tiết, bã nhờn, vi khuẩn, phản ứng viêm và cơ địa. Vì vậy, không có một phương pháp duy nhất nào có thể điều trị dứt điểm mụn vĩnh viễn.
Dù vậy, với phác đồ điều trị đúng, cá nhân hóa theo tình trạng da và sự theo dõi chặt chẽ từ Bác sĩ Da liễu, hoàn toàn có thể kiểm soát mụn lâu dài, ngăn tái phát và phục hồi bề mặt da khỏe mạnh. Đây mới chính là cách trị mụn tận gốc đúng nghĩa, điều trị từ nguyên nhân, kiểm soát yếu tố nguy cơ và duy trì kết quả ổn định.
Các nguyên nhân gây mụn thường gặp
Mụn trứng cá là tình trạng viêm mạn tính của đơn vị nang lông, tuyến bã, thường xuất hiện ở vùng da tiết dầu nhiều như mặt, lưng, ngực, thường gặp ở những người độ tuổi từ 15 – 24 tuổi.
Dù có nhiều yếu tố tác động, cơ chế hình thành mụn chủ yếu xoay quanh bốn yếu tố chính:
- Tăng tiết bã nhờn
Tuyến bã nhờn hoạt động quá mức sẽ sản xuất nhiều dầu. Dầu thừa kết hợp với tế bào chết và vi khuẩn gây ra mụn trứng cá, đặc biệt là mụn đầu trắng và mụn đầu đen.
Nội tiết tố androgen, chủ yếu là testosterone, kiểm soát hoạt động của tuyến bã nhờn. Testosterone chuyển đổi thành dihydrotestosterone (DHT), hoạt động mạnh ở vùng da mặt, ngực và lưng, dẫn đến mụn thường xuất hiện ở những vùng này.
- Tăng sừng hóa cổ nang lông
Tăng sừng hóa ở cổ nang lông có thể là do sự bất thường trong quá trình tăng sinh quá mức tế bào sừng và một loại protein mà tế bào sừng tạo ra được gọi là keratin.
Sự tăng sinh này làm cho các tế bào kết dính lại với nhau, dẫn đến tình trạng lỗ chân lông bị tắc nghẽn. Khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn, dầu thừa bị tích tụ lại, vi khuẩn phát triển và sinh ra mụn trứng cá.
- Sự phát triển của vi khuẩn C. acnes
Acnes là vi khuẩn sống ở vùng da nhiều bã nhờn như mặt, đầu, lưng và các vùng khác trên cơ thể. Nang bã nhờn tạo môi trường kỵ khí giàu lipid, giúp vi khuẩn này phát triển mạnh. Vi khuẩn C. acnes sản xuất enzyme lipase, thủy phân chất béo trung tính trong bã nhờn thành glycerol và acid béo, gây viêm và tạo mụn.
Cách trị mụn tận gốc theo từng mức độ mụn
Điều trị mụn trứng cá tận gốc phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của mụn trứng cá. Tùy theo tình trạng da mà Bác sĩ Da liễu sẽ lựa chọn phương pháp điều trị mụn phù hợp.
Mức độ mụn thường được phân loại như sau:
Mụn trứng cá nhẹ | Mụn trứng cá vừa phải | Mụn trứng cá nặng |
|
|
|
Điều trị mụn trứng cá nhẹ và trung bình
Mụn trứng cá nhẹ và trung bình thường được điều trị bằng các thuốc bôi dưới sự hướng dẫn của Bác sĩ Da liễu. Một số hoạt chất phổ biến bao gồm:
- Retinoid: các retinoid dạng bôi thường được sử dụng trong trị mụn là gồm retinol, tretinoin, adapalene, giúp điều chỉnh tăng tiết bã nhờn, làm bong lớp sừng và hỗ trợ tái tạo collagen. Retinoid không chỉ giảm mụn mà còn cải thiện sẹo mụn và kết cấu da.
- Benzoyl peroxide: có tác dụng diệt khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn C. acnes, giảm viêm và hỗ trợ làm khô nhân mụn. Thường dùng kết hợp với kháng sinh trị mụn dạng bôi để tăng hiệu quả điều trị.
- Acid salicylic: thẩm thấu vào nang lông, làm tan dầu thừa và tế bào chết, giúp thông thoáng lỗ chân lông và giảm viêm nhẹ. Đây là hoạt chất thường gặp trong các sản phẩm dành cho da dầu, mụn.
- Acid azelaic: vừa có đặc tính kháng khuẩn, chống sừng hóa, vừa hỗ trợ làm sáng da và giảm thâm sau mụn.
- Kháng sinh bôi ngoài: hai loại kháng sinh tại chỗ phổ biến nhất là erythromycin và clindamycin, chúng có tác dụng mạnh mẽ trong việc điều trị mụn trứng cá. Thuốc giúp ức chế sự phát triển của C. acnes, giảm viêm và ngăn hình thành nhân mụn mới.
Điều trị mụn trứng cá nặng
Mụn trứng cá nặng thường cần kết hợp nhiều phương pháp điều trị dưới sự theo dõi chặt chẽ của Bác sĩ Da liễu. Các lựa chọn phổ biến bao gồm:
- Isotretinoin (retinoid đường uống): là phương pháp điều trị mụn nặng hiệu quả nhất hiện nay. Thuốc có khả năng giảm mạnh hoạt động tuyến bã, ức chế vi khuẩn C. acnes và chống viêm. Isotretinoin chỉ được sử dụng khi có chỉ định của Bác sĩ, vì cần theo dõi sát tác dụng phụ trong suốt quá trình điều trị.
- Kháng sinh đường uống: thường sử dụng các nhóm như tetracyclin (doxycyclin, minocyclin), macrolid (erythromycin, azithromycin) hoặc sulfonamid (trimethoprim/sulfamethoxazole). Kháng sinh giúp kiểm soát vi khuẩn gây mụn viêm và có đặc tính kháng viêm mạnh, đặc biệt ở nhóm tetracyclin.
- Liệu pháp nội tiết: áp dụng cho nữ giới bị mụn do rối loạn hormone. Một số thuốc thường dùng là thuốc tránh thai phối hợp (COC) hoặc spironolactone, giúp giảm hoạt động của androgen, từ đó kiểm soát bã nhờn và mụn nội tiết.
- Công nghệ cao: ngoài sử dụng thuốc bôi và thuốc uống, các phương pháp như laser, ánh sáng IPL, quang đông, vi kim RF, tiêm meso… có thể hỗ trợ điều trị mụn viêm, rút ngắn thời gian hồi phục và giảm tác dụng phụ do thuốc uống. Những liệu trình này cần được chỉ định và thực hiện bởi Bác sĩ Da liễu có chuyên môn.
Những sai lầm khiến điều trị mụn mãi không hết
Điều trị mụn trứng cá là một quá trình phức tạp và thường dễ tái phát vì đây là một tình trạng da mạn tính. Có 7 sai lầm thường gặp ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị, bao gồm:
- Thiếu kiên nhẫn trong quá trình điều trị: điều trị mụn không cho kết quả tức thì. Thông thường cần ít nhất 8 – 12 tuần để thấy rõ hiệu quả. Việc ngưng điều trị giữa chừng hoặc liên tục các phương pháp điều trị mụn khiến da không kịp thích ứng, dễ kích ứng và kéo dài tình trạng mụn.
- Chọn sai phương pháp điều trị: không ít người chọn rượu thuốc, kem trộn hoặc sản phẩm không rõ nguồn gốc vì mong muốn hiệu quả nhanh. Những sản phẩm này có thể gây bào mòn, kích ứng hoặc chứa corticoid khiến da mỏng yếu, dễ bùng mụn nặng hơn về sau.
- Bỏ qua giai đoạn điều trị duy trì: ngay cả khi mụn đã hết, việc duy trì điều trị với retinoid liều thấp như adapalene, kết hợp dưỡng ẩm và chống nắng, cùng các hoạt chất hỗ trợ kiểm soát dầu và kháng viêm nhẹ, là cần thiết để ổn định tuyến bã nhờn và hệ vi sinh trên da, ngăn ngừa mụn tái phát.
- Tác dụng phụ của một số loại thuốc: mụn cũng có thể là hậu quả của việc dùng thuốc dài ngày, đặc biệt các thuốc chứa thành phần tương tự testosterone như lithium, corticosteroid, thuốc chống động kinh, chống trầm cảm, thuốc chống lao… Những thuốc này có thể gây rối loạn nội tiết, tăng tiết bã nhờn và kích hoạt mụn trứng cá.
- Chăm sóc da không đúng cách: không tẩy tế bào chết định kỳ khiến da dày sừng, dễ bít tắc lỗ chân lông. Không dưỡng ẩm khiến da tăng tiết dầu. Thiếu chống nắng làm tăng viêm và nguy cơ thâm sạm. Tất cả đều góp phần làm mụn kéo dài dai dẳng.
- Chế độ ăn uống không phù hợp: tiêu thụ nhiều thực phẩm có chỉ số đường cao (bánh ngọt, nước ngọt, tinh bột trắng) và sữa động vật có thể kích thích tăng tiết insulin, androgen và bã nhờn, làm mụn nặng hơn.
- Căng thẳng kéo dài: stress kích thích hormone androgen và CRH, làm tăng tiết dầu, gây viêm và tạo điều kiện cho mụn phát triển mạnh.
- Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm: bụi bẩn, khói xe, nước ô nhiễm khiến lỗ chân lông dễ bị bít tắc và vi khuẩn phát triển nếu không làm sạch da đúng cách.
Điều trị mụn không phải là chuyện “một sớm một chiều”, tuy nhiên vẫn có thể đạt được nếu hiểu đúng nguyên nhân, kiên trì và chọn đúng phương pháp. Nếu đang loay hoay trong hành trình điều trị mụn, đừng ngần ngại đến Doctor Acnes để được Bác sĩ Da liễu trực tiếp thăm khám và xây dựng phác đồ phù hợp nhất với làn da của bạn nhé.
Tài liệu tham khảo
- Hazel H Oon, Su-Ni Wong, Derrick Chen Wee Aw. “Acne Management Guidelines by the Dermatological Society of Singapore”. J Clin Aesthet Dermatol. 2019 Jul;12(7):34-50
- Apostolos Pappas 1, Stefanie Johnsen, Jue-Chen Liu, Magdalena Eisinger. “Sebum analysis of individuals with and without acne”. Dermato-endocrinology. 2009;1(3):157-61
- “What is sebum?”. MedicalNewsToday
- Jappe U. “Pathological mechanisms of acne with special emphasis on Propionibacterium acnes and related therapy”. Acta dermato-venereologica. 2003;83(4):241-8
- Lizelle Fox, Candice Csongradi, Marique Aucamp, Jeanetta du Plessis. “Treatment Modalities for Acne”. Molecules (Basel, Switzerland). 2016;21(8)
- “10 skin care habits that can worsen acne”. American Academy of Dermatology
- Juhl CR, Bergholdt HKM, Miller IM. “Dairy Intake and Acne Vulgaris: A Systematic Review and Meta-Analysis of 78,529 Children, Adolescents, and Young Adults”. Nutrients. 2018;10(8)
- Gold MH, Andriessen A, Biron J. “Self-diagnosis of Mild-to-Moderate Acne for Self Treatment with Blue Light Therapy”. The Journal of clinical and aesthetic dermatology. 2009;2(4):40-4
- Lazic Mosler E, Leitner C, Gouda MA, et al. “Topical antibiotics for acne”. Cochrane Database Syst Rev. 2018 Jan 23;2018(1):CD012263
- Marson JW, Baldwin HE. “An Overview of Acne Therapy, Part 1: Topical therapy, Oral Antibiotics, Laser and Light Therapy, and Dietary Interventions”. Dermatologic clinics. 2019;37(2):183-193
- Layton A. “The use of isotretinoin in acne”. Dermato-endocrinology. 2009;1(3):162-9
- Leyden JJ, Del Rosso JQ. “Oral antibiotic therapy for acne vulgaris: pharmacokinetic and pharmacodynamic perspectives”. The Journal of clinical and aesthetic dermatology. 2011;4(2):40-7
- Marson JW, Baldwin HE. “An Overview of Acne Therapy, Part 2: Hormonal Therapy and Isotretinoin”. Dermatologic clinics. 2019;37(2):195-203