Povidine trị mụn được không? Hiểu đúng trước khi dùng!

Ngày 06/10/2024. Tham vấn y khoa: Đội ngũ Bác sĩ Phòng khám Doctor Acnes
5
(1)

Khi nhắc đến việc trị mụn, nhiều người thường tìm đến những sản phẩm có tính kháng khuẩn mạnh để tiêu diệt vi khuẩn gây mụn, chẳng hạn như povidine. Tuy nhiên, liệu povidine có thực sự là giải pháp lý tưởng để điều trị mụn? Hãy cùng Doctor Acnes tìm hiểu về povidine và phân tích xem liệu đây có phải là phương pháp trị mụn hiệu quả hay không, cũng như đề xuất những lựa chọn thay thế tốt hơn để chăm sóc làn da bị mụn nhé.

Povidine là gì?

Povidine, hay povidone-iodine, là một dung dịch khử trùng chứa iod kết hợp với polyvinylpyrrolidone (PVP). Povidine hoạt động bằng cách giải phóng iod chậm từ phức hợp này, giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm, virus và thậm chí là các bào tử vi khuẩn thông qua quá trình iod hóa và oxy hóa các thành phần của tế bào.

Nhờ cơ chế này, povidine giảm độc tính của iod đối với cơ thể. Với phổ kháng khuẩn rộng, povidine thường được sử dụng để làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng trong các trường hợp như vết cắt, trầy xước, hoặc trước khi tiến hành phẫu thuật.

thuốc đỏ có trị mụn được không
Povidine, hay povidone-iodine, là một chất sát khuẩn phổ rộng được sử dụng để diệt khuẩn, nấm và virus.

Có thể dùng povidine trị mụn được không?

Nhờ khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ, một số người cho rằng povidine có thể hiệu quả trong việc điều trị mụn. Tuy nhiên, việc dùng povidine để trị mụn là một vấn đề phức tạp và chưa được khẳng định rõ ràng về hiệu quả​.

Povidine có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn trên bề mặt da, bao gồm vi khuẩn gây mụn như Propionibacterium acnes. Do đó, trong một số trường hợp mụn liên quan đến nhiễm trùng do vi khuẩn, povidine có thể giúp làm giảm tình trạng viêm nhiễm. Tuy nhiên, mụn không chỉ đơn thuần do vi khuẩn gây ra mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác như sự tiết dầu quá mức của tuyến bã nhờn, tắc nghẽn lỗ chân lông và tình trạng viêm kéo dài. Vì vậy, povidine chỉ có thể giải quyết một phần nhỏ vấn đề mụn, không phải là giải pháp toàn diện.

thuốc đỏ trị mụn
Povidine có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn P. acnes tuy nhiên không phải là giải pháp trị mụn toàn diện

Mặc dù có những bằng chứng giai thoại cho rằng povidine có thể giúp làm khô mụn, nhưng các chuyên gia da liễu vẫn chưa có đủ dữ liệu khoa học để xác nhận tính hiệu quả của povidine trong điều trị mụn​. Nhiều người dùng povidine để sát khuẩn khu vực da viêm hoặc khi mụn bị vỡ ra, nhằm tránh nhiễm trùng thứ phát. Tuy nhiên, việc này không có tác dụng ngăn chặn sự hình thành mụn mới hoặc giải quyết các yếu tố khác như bít tắc lỗ chân lông và dầu thừa.

Sử dụng povidine một cách thường xuyên trên da mặt có thể dẫn đến một số vấn đề tiềm ẩn. Povidine có thể gây kích ứng da, đặc biệt là với những người có làn da nhạy cảm. Các tác dụng phụ có thể kể đến bao gồm đỏ da, ngứa, khô da, hoặc trong một số trường hợp nặng hơn là viêm da tiếp xúc. Việc sử dụng povidine trên da mặt quá lâu cũng có thể làm hỏng hàng rào bảo vệ da tự nhiên, gây khô da và làm mất cân bằng độ ẩm​.

Ngoài ra, povidine có màu nâu đặc trưng, có thể gây mất thẩm mỹ khi để lại vết trên da, đặc biệt là khi sử dụng trên mặt hoặc quần áo. Đây là một yếu tố bất tiện mà nhiều người dùng nhận thấy khi so sánh povidine với các phương pháp trị mụn khác.

tác hại povidine
Povidine có thể gây kích ứng da, mặt khác vết màu nâu đặc trưng của povidine gây mất thẩm mỹ nếu dính trên da hoặc quần áo

Do chưa có đủ bằng chứng khoa học mạnh mẽ về tính hiệu quả và an toàn của povidine trong điều trị mụn, các chuyên gia khuyến nghị không nên sử dụng povidine như một liệu pháp trị mụn lâu dài. Thay vào đó, khi gặp vấn đề về mụn, hãy tham khảo ý kiến Bác sĩ Da liễu để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp với loại da và tình trạng mụn của mình. Việc tự ý sử dụng povidine hoặc bất kỳ sản phẩm sát khuẩn nào trên da mặt cũng có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn và làm tình trạng mụn trở nên nghiêm trọng hơn​.

thăm khám bác sĩ
Tham khảo ý kiến Bác sĩ Da liễu để được tư vấn và điều trị các vấn đề về mụn

Các cách điều trị mụn hiệu quả thay thế povidine?

Mục tiêu của việc điều trị mụn trứng cá là tập trung vào việc kiểm soát và giảm thiểu tổn thương hiện có, ngăn ngừa sẹo và nguy cơ tái phát. Phương pháp điều trị được lựa chọn tùy thuộc vào mức độ mụn, độ tuổi, giới tính và sự đáp ứng của mỗi người.

Để đạt được hiệu quả tối ưu, việc điều trị cần được cá nhân hóa theo từng trường hợp cụ thể. Các phương pháp thường hướng đến việc kiểm soát các nguyên nhân gây mụn như điều tiết bã nhờn, tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes, và kháng viêm. Hiện nay, có nhiều liệu pháp điều trị mụn phổ biến như:

Điều trị tại chỗ (topical treatment)

Các sản phẩm bôi ngoài da là lựa chọn phổ biến để điều trị mụn từ nhẹ đến trung bình, giúp hạn chế tác dụng phụ toàn thân. Các sản phẩm chứa những hoạt chất trị mụn thường được bào chế dưới dạng kem, gel, kem dưỡng da và dung dịch.

Retinoid: là dẫn xuất của vitamin A, được sử dụng rộng rãi trong điều trị mụn. Retinoid giúp giảm viêm, ngăn ngừa lỗ chân lông bị tắc và thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da. Một số sản phẩm chứa retinoid bao gồm tretinoin, adapalene và tazarotene.

  • Tretinoin: điều hoà sự bong vảy của biểu bì, ngăn ngừa tắc nghẽn các đơn vị nang lông – tuyến bã nhờn.
  • Adapalene: là retinoid tổng hợp được sử dụng phổ biến nhất để điều trị mụn trứng cá. Cơ chế hoạt động của adapalene là kiểm soát sự biệt hoá tế bào của biểu mô nang lông và ngăn ngừa sự hình thành nhân mụn. Ngoài ra hoạt chất này cũng cho thấy tác dụng chống viêm trên các tổn thương mụn trứng cá.
  • Tazarotene: là retinoid thế hệ mới được sử dụng để điều trị mụn trứng cá. Tác dụng của tazarotene tương tự như adapalene và tretinoin, nhưng tazarotene được coi là phương pháp điều trị thay thế khi người bệnh không đáp ứng với tretinoin hoặc adapalene.
retinoid trị mụn
Một số loại gel trị mụn có hoạt chất chính là retinoid

Benzoyl peroxide: là một chất kháng khuẩn mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn, giảm viêm và ngăn ngừa lỗ chân lông bị bít tắc.

benzoyl peroxide trị mụn
Gel trị mụn Benzac AC 5 với hoạt chất chính là benzoyl peroxide

Niacinamide: là một dẫn xuất của vitamin B3, giúp điều tiết bã nhờn, từ đó giảm độ nhờn của da, đồng thời có tác dụng chống viêm trong mụn mủ cũng như mụn sẩn.

niacinamide trị mụn
Serum oh!oh! với hoạt chất chính là niacinamide 20%

Acid salicylic (BHA): giúp loại bỏ tế bào da chết, làm sạch lỗ chân lông, chống viêm, giúp giảm sưng và đỏ do mụn.

acid salicylic (bha) trị mụn
Dung dịch đặc trị mụn, giảm nhờn Obagi Clenziderm MD Pore Therapy với hoạt chất chính là BHA 2%

Acid azelaic: là một acid carboxylic tự nhiên có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn P. acnes. Hoạt chất này hiệu quả vì đặc tính kiềm khuẩn, kháng viêm, chống oxy hoá và chống sừng hoá mà không gây đề kháng. Khi kết hợp acid azelaic với các thành phần như kháng sinh, benzoyl peroxide hoặc AHA sẽ mang lại hiệu quả trị mụn tốt hơn.

acid azelaic trị mụn
Gel trị mụn Ezanic Gel 20% với hoạt chất chính là acid azelaic 20%

Hydrogen peroxide: H2O2 đã được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình khi so với benzoyl peroxide về khả năng dung nạp, hiệu quả và an toàn.

hydrogen peroxide trị mụn
Gel trị mụn 2% H2O2 với hoạt chất chính là hydrogen peroxide

Kháng sinh: kháng sinh như erythromycin và clindamycin thường được dùng cho mụn viêm từ nhẹ đến trung bình, với khả năng tiêu diệt P. acnes. Tuy nhiên, tính hiệu quả và độ an toàn của loại kháng sinh này có thể thấp hơn so với các phương pháp khác. Kháng sinh bôi ngoài da trở nên phổ biến và được sử dụng liên tục đã dẫn đến tình trạng đề kháng kháng sinh. Vì lý do này, các chuyên gia khuyến cáo chỉ nên sử dụng trong thời gian ngắn (12 tuần) và nên phối hợp với benzoyl peroxide hoặc retinoid để tăng hiệu quả và giảm nguy cơ đề kháng.

kháng sinh bôi ngoài da trị mụn
Một số loại gel trị mụn có thành phần hoạt chất chính là kháng sinh kết hợp retinoid hoặc benzoyl peroxide

Thuốc uống (oral medication)

Thuốc uống thường được sử dụng cho mụn trứng cá nặng, không đáp ứng với điều trị tại chỗ hoặc gây tổn thương dạng nốt sần, sẹo. Phương pháp điều trị toàn thân gồm:

  • Kháng sinh: như nhóm tetracyclin (doxycyclin, minocyclin) và macrolid (erythromycin, azithromycin) thường được kê đơn để điều trị mụn viêm từ trung bình đến nặng. Kháng sinh giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn và giảm viêm . Việc sử dụng cần được chỉ định bởi Bác sĩ để tránh đề kháng kháng sinh.
  • Isotretinoin: là một loại retinoid mạnh được sử dụng để điều trị mụn trứng cá nặng. Isotretinoin giúp giảm sản xuất dầu, ngăn ngừa lỗ chân lông bị tắc và giảm viêm. Hiện nay, isotretinoin là loại thuốc duy nhất tác động trực tiếp và đầy đủ các nguyên nhân gây nên mụn. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ do thuốc có thể gây tác dụng phụ như tăng kích ứng da, nhạy cảm ánh sáng, nhiễm độc gan và đặc biệt là khả năng dị thật thai nhi ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
  • Nội tiết tố: còn gọi là liệu pháp hormone, được dùng trong điều trị mụn, nhất là khi tuyến bã nhờn hoạt động quá mức do ảnh hưởng của androgen. Thường được chỉ định cho phụ nữ vị thành niên và trưởng thành, những hormone này có thể được cung cấp dưới dạng thuốc tránh thai đường uống. Để thấy rõ hiệu quả, thời gian điều trị bằng nội tiết tố cần ít nhất 12 tháng, và kết quả thường bắt đầu rõ rệt sau 3 – 6 tháng.
kháng sinh và isotretinoin đường uống
Một số thuốc đường uống với thành phần hoạt chất chính là kháng sinh hoặc isotretinoin

Liệu pháp công nghệ chuyên sâu

  • Ánh sáng xung mạnh (IPL): là liệu pháp không xâm lấn, an toàn và hiệu quả trong điều trị mụn, trẻ hóa da, tăng sắc tố sau viêm. IPL được FDA chấp nhận và đã được chứng minh hiệu quả với mụn viêm từ nhẹ đến trung bình.
  • Peel da: là phương pháp phổ biến và an toàn, sử dụng các hoạt chất có tính acid nhằm phá hủy có kiểm soát một phần hay toàn bộ lớp thượng bì và lớp bì, dẫn đến sự bong tróc, từ đó thúc đẩy tái tạo mô da mới. Các hoạt chất peel da được sử dụng phổ biến gồm acid salicylic, acid glycolic, acid lactic và acid trichloroacetic.
  • Laser trị mụn: 2 loại laser được biết nhiều người biết đến hiện nay là laser Nd:YAG 1064 nm xung dài và laser PDL. Phương pháp này thường được cân nhắc như một lựa chọn hỗ trợ hoặc thay thế khi các phương pháp điều trị mụn bằng thuốc, cả đường bôi và đường uống, không đạt hiệu quả như mong muốn. Ngoài ra, laser còn giúp cải thiện sẹo và vết thâm sau mụn.
  • Mesotherapy: là phương pháp xâm lấn tối thiểu, đưa trực tiếp các hoạt chất trị mụn xuyên qua bề mặt da vào lớp trung bì hoặc các lớp sâu hơn bằng kim siêu nhỏ (34G). Tiêm meso thường đạt hiệu quả cao hơn so với việc chỉ bôi ngoài da. Một số hoạt chất thường dùng là acid salicylic, retinyl palmitate, acid pyruvic, kẽm, niacinamide, peptide…
liệu pháp công nghệ chuyên sâu
Một số phương pháp trị mụn chuyên sâu tiên tiến được thực hiện tại Phòng khám Doctor Acnes

Chế độ chăm sóc da và ăn uống

  • Chế độ ăn uống: một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến tình trạng mụn. Giảm tiêu thụ đường và thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, các sản phẩm từ sữa có thể giúp giảm mụn.
chế độ ăn uống
Xây dựng chế độ ăn uống hạn chế các sản phẩm từ sữa hoặc các thực phẩm có chỉ số đường huyết cao
  • Chăm sóc da đúng cách: chăm sóc da hằng ngày đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và ngăn ngừa mụn. Sử dụng các sản phẩm không chứa dầu và không gây tắc lỗ chân lông, rửa mặt nhẹ nhàng và tránh nặn mụn là những biện pháp cần thiết để giữ cho làn da luôn khỏe mạnh.
ca lâm sàng trị mụn
Ca lâm sàng điều trị mụn thành công tại Doctor Acnes

Povidine có khả năng làm sạch và khử trùng da nhưng không phải là lựa chọn lý tưởng để điều trị mụn. Các sản phẩm chứa acid salicylic, benzoyl peroxide, retinoid, acid azelaic và niacinamide được chứng minh là hiệu quả và phù hợp hơn cho việc này. Nếu vẫn còn băn khoăn trong vấn đề trị mụn, hãy liên hệ ngay Doctor Acnes để được tư vấn và điều trị kịp thời bởi Bác sĩ Da liễu nhé!

Tài liệu tham khảo

  1. Fox L, Csongradi C, Aucamp M, du Plessis J, Gerber M. “Treatment Modalities for Acne“. Molecules. 2016 Aug 13;21(8):1063. doi: 10.3390/molecules21081063. PMID: 27529209; PMCID: PMC6273829
  2. Kraft J, Freiman A. “Management of acne“. CMAJ. 2011 Apr 19;183(7):E430-5. doi: 10.1503/cmaj.090374. Epub 2011 Feb 28. PMID: 21398228; PMCID: PMC3080563
  3. Povidone-iodine solution“. NIH

Bài viết này có hữu ích không?

Chọn 1-5 sao cho chất lượng bài viết

Điểm trung bình 5 / 5. Lượt đánh giá 1

banner gruop facebook
Share DMCA.com Protection Status

PHẢN HỒI

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

+84