Mụn trứng cá là nỗi ám ảnh của nhiều người và trong quá trình tìm kiếm giải pháp, không ít người đã tìm đến ampicillin – một loại kháng sinh phổ rộng. Một câu hỏi thú vị mà nhiều người thắc mắc là liệu ampicillin, thường được dùng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn, có thể trở thành liệu pháp điều trị hiệu quả cho mụn trứng cá hay không. Bài viết dưới đây sẽ giúp giải đáp thắc mắc này!
Ampicillin là gì?
Ampicillin, thường được gọi là penicillin phổ rộng, là một loại aminopenicillin, thuộc nhóm β-lactam bán tổng hợp được phát triển để có hiệu quả chống lại cả vi khuẩn gram âm và gram dương, được dùng để điều trị hoặc ngăn ngừa nhiều loại nhiễm trùng khác nhau như nhiễm trùng bàng quang, viêm phổi, lậu, viêm màng não hoặc nhiễm trùng dạ dày, ruột. Chính vì vậy, ampicillin đôi khi được thử nghiệm trong điều trị mụn để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn C. acnes – vi khuẩn gram dương và là tác nhân chính gây mụn.
Ampicillin hoạt động bằng cách ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan – một thành phần quan trọng của thành tế bào. Khi không có peptidoglycan, thành tế bào vi khuẩn trở nên yếu và dễ bị vỡ, dẫn đến vi khuẩn bị tiêu diệt.
Ampicillin trị mụn được không?
Dù không phổ biến trong điều trị mụn trứng cá, ampicillin đã được chứng minh là hiệu quả trong một số trường hợp đặc biệt. Nghiên cứu năm 1983 ghi nhận ampicillin giúp kiểm soát mụn viêm nhẹ đến trung bình, đặc biệt ở phụ nữ trẻ, với tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn so với kháng sinh đường uống khác như tetracyclin và erythromycin.
Báo cáo năm 2019 của Cara Barber và cộng sự cũng cho thấy ampicillin mang lại cải thiện rõ rệt cho mụn viêm, mụn không viêm và mụn nang. Đây là lựa chọn thay thế an toàn cho những người không thể sử dụng kháng sinh đầu tay hoặc gặp tác dụng phụ. Ampicillin cũng an toàn cho trẻ em và phụ nữ mang thai (nhóm B theo phân loại an toàn thai kỳ).
Như vậy, ampicillin có thể là giải pháp hữu ích trong điều trị mụn trứng cá khi các phương pháp khác không phù hợp. Tuy nhiên, việc sử dụng ampicillin không đúng cách tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt khi tự ý dùng mà không có sự tư vấn từ Bác sĩ.
Tại sao không nên tự ý dùng ampicillin để trị mụn?
Tự ý sử dụng ampicillin để trị mụn tiềm ẩn nhiều rủi ro và không được khuyến khích vì những lý do sau:
- Không phải thuốc đặc trị mụn: ampicillin không được khuyến cáo trong điều trị mụn trứng cá, vốn cần được kết hợp nhiều phương pháp khác nhau như thuốc bôi, kháng sinh chuyên biệt hoặc liệu pháp công nghệ cao để đạt hiệu quả. Mặc dù, ampicillin là kháng sinh phổ rộng, tác dụng đối với các vi khuẩn gram dương và một số vi khuẩn gram âm, tuy nhiên kháng sinh này lại không có nhiều hiệu quả trên vi khuẩn nội bào như C. acnes. Bên cạnh đó, kháng sinh nhóm tetracyclin và macrolide đều có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm cả C. acnes và có tác dụng kháng viêm.
- Nguy cơ đề kháng kháng sinh: dùng ampicillin không đúng chỉ định hoặc liều lượng có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, khiến vi khuẩn khó kiểm soát hơn trong các đợt nhiễm trùng sau này.
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: ampicillin thuộc nhóm penicillin và có thể gây các tác dụng phụ như dị ứng, phát ban, tiêu chảy, nhiễm nấm (nấm âm đạo), đặc biệt nguy hiểm nếu không được theo dõi y tế, nhất là với người dị ứng penicillin.
- Liều lượng và thời gian sử dụng không chính xác: việc tự ý dùng ampicillin có thể dẫn đến liều lượng không phù hợp hoặc kéo dài thời gian sử dụng, vừa giảm hiệu quả điều trị vừa làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Không phù hợp với mọi loại mụn: ampicillin không có tác dụng với các loại mụn không do vi khuẩn gây ra, bởi vì nguyên nhân gây mụn trứng cá không chỉ do vi khuẩn mà còn bị ảnh hưởng bởi hormone, di truyền, chế độ ăn uống và lối sống.
Các phương pháp điều trị mụn hiệu quả hơn ampicillin
Việc điều trị mụn trứng cá cần phải được thực hiện theo một phác đồ điều trị phù hợp, tùy thuộc vào mức độ và loại mụn (mụn viêm, mụn không viêm, mụn nang, mụn bọc, mụn trứng cá nội tiết…). Dưới đây là một số phương pháp điều trị mụn hiệu quả mà không cần sử dụng ampicillin.
Thuốc bôi ngoài da
- Benzoyl peroxide (BPO): hoạt chất này giúp tiêu diệt vi khuẩn C. acnes, giảm bít tắc lỗ chân lông và điều tiết bã nhờn, thích hợp cho mụn từ nhẹ đến trung bình. Đặc biệt, BPO không gây kháng thuốc và thường được kết hợp với clindamycin, erythromycin hoặc retinoid để tăng hiệu quả.
- Retinoid: là dẫn xuất của vitamin A, có tác dụng giảm viêm, chống oxy hóa và kích thích sản sinh collagen, giúp làm thông thoáng lỗ chân lông. Điều này không chỉ ngăn ngừa hình thành nhân mụn mới mà còn hỗ trợ điều trị các dạng sẹo mụn. Các hoạt chất trong nhóm retinoid bao gồm retinol (không kê đơn), tretinoin, adapalene và tazarotene (kê đơn). Retinoid phù hợp để điều trị mụn đầu trắng, mụn đầu đen và mụn viêm ở mức độ từ trung bình đến nặng.
- Acid salicylic (SA): là một loại BHA tan trong dầu, thâm nhập sâu vào lỗ chân lông để hòa tan bã nhờn và làm sạch dầu thừa, rất phù hợp cho da dầu hoặc mụn đầu trắng, đầu đen.
- Kháng sinh bôi ngoài da: thường được Bác sĩ kê đơn để tiêu diệt vi khuẩn gây mụn, giảm viêm, sưng đỏ và ngăn ngừa nhiễm khuẩn tại lỗ chân lông. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong điều trị mụn viêm và mụn mủ do C. acnes. Các hoạt chất phổ biến như clindamycin, erythromycin và minocyclin thường được bào chế dưới dạng kem, gel hoặc dung dịch, phù hợp với mụn viêm, mụn mủ và mụn trứng cá từ nhẹ đến trung bình. Kháng sinh bôi ngoài da thường không dùng đơn trị liệu mà kết hợp với các sản phẩm chứa benzoyl peroxide hoặc retinoid để tăng cường hiệu quả điều trị, tránh sự đề kháng kháng sinh.
Thuốc dùng đường toàn thân
- Thuốc kháng sinh: kháng sinh đường uống thường được Bác sĩ kê đơn để tiêu diệt vi khuẩn C. acnes – nguyên nhân chính gây viêm. Các loại kháng sinh phổ rộng như tetracyclin, erythromycin và minocyclin thường được sử dụng để điều trị mụn viêm nặng. Trong trường hợp không phù hợp với tetracyclin, nhóm macrolid có thể thay thế. Tuy nhiên, kháng sinh chỉ là giải pháp tạm thời, lạm dụng có thể gây kháng thuốc và làm phức tạp việc điều trị.
- Isotretinoin: isotretinoin là lựa chọn hàng đầu cho mụn nặng không đáp ứng với các phương pháp khác. Dù hiệu quả cao, thuốc gây nhiều tác dụng phụ như khô da, môi, mắt, chảy máu mũi, nhạy cảm ánh sáng và đau đầu. Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai tuyệt đối không nên dùng isotretinoin vì nguy cơ gây quái thai.
- Thuốc tránh thai: mụn do thay đổi hormone thường gặp ở phụ nữ có thể được kiểm soát bằng thuốc tránh thai. Loại thuốc này giúp giảm sản xuất dầu, ngăn ngừa tắc nghẽn lỗ chân lông và cải thiện tình trạng mụn liên quan đến hormone.
Các phương pháp điều trị không truyền thống
Các phương pháp điều trị không truyền thống không chỉ giúp giảm nguy cơ kháng thuốc của vi khuẩn gây mụn mà còn tác động trực tiếp đến nguyên nhân gây mụn, vừa cải thiện triệu chứng và góp phần duy trì làn da khỏe mạnh lâu dài. Một số phương pháp phổ biến gồm:
- Peel da hóa học: sử dụng các thành phần hóa học để làm bong tế bào chết, thông thoáng lỗ chân lông, giảm viêm và kích thích tái tạo da mới. Có thể chọn peel nông hoặc vừa và linh hoạt chọn hoạt chất peel tùy vào tình trạng mụn. Nên tham khảo ý kiến từ Bác sĩ Da liễu trước khi thực hiện peel.
- Liệu pháp laser: sử dụng ánh sáng laser xung dài với nhiều bước sóng khác nhau tác động trực tiếp vào nốt mụn, giúp giảm viêm, diệt vi khuẩn và thúc đẩy tái tạo da mà không gây tổn thương bề mặt.
- Liệu pháp ánh sáng xanh: sử dụng ánh sáng xanh phổ rộng có bước sóng từ 415nm đến 455nm tiêu diệt vi khuẩn C. acnes tích tụ trong lỗ chân lông và tuyến dầu trên da, điều tiết tuyến bã nhờn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Ánh sáng xung mạnh IPL: sử dụng ánh sáng xung phổ rộng với các bước sóng khác nhau để diệt vi khuẩn, giảm viêm và kiểm soát dầu thừa, mang lại hiệu quả điều trị tối ưu mà không xâm lấn.
- Quang động trị liệu (PDT): là phương pháp sử dụng chất nhạy cảm ánh sáng kết hợp với nguồn ánh sáng có bước sóng thích hợp để tiêu diệt vi khuẩn gây mụn C. acnes. Các chất nhạy cảm ánh sáng khi thẩm thấu vào tuyến bã nhờn sẽ tăng cường sự hấp thụ ánh sáng, tạo ra oxy hoạt tính giúp tiêu diệt vi khuẩn, đồng thời kiểm soát dầu thừa, ngăn ngừa mụn tái phát.
Các nguồn ánh sáng phổ biến trong PDT gồm ánh sáng sinh học, ánh sáng xung mạnh (IPL), PDL, KTP, mang lại hiệu quả cao trong điều trị mụn trứng cá. Phương pháp này có độ an toàn cao, đặc biệt phù hợp với làn da châu Á.
Bảng giá điều trị mụn tại Phòng khám Da liễu Doctor Acnes
Dịch vụ | Giá | Giá HSSV |
⭐Peel da với salicylic acid (10%, 20%, 30%) | 600.000 | 550.000 |
⭐Peel với glycolic acid (50%) | 600.000 | 550.000 |
⭐Peel da với salicylic acid và retinol | 800.000 | 700.000 |
⭐Laser 1064nm xung dài (thực hiện bởi Bác sĩ Da liễu) | 1.300.000 | 1.200.000 |
⭐Laser PDL xung dài (thực hiện bởi Bác sĩ Da liễu) | 1.400.000 | 1.300.000 |
⭐IPL Cellec V trị mụn | 600.000 | 550.000 |
⭐Quang động trị liệu | 1.500.000 | 1.400.000 |
Tóm lại, dù ampicillin có thể hỗ trợ điều trị một số loại mụn viêm, đây không phải là phương pháp chính thức và an toàn, đặc biệt khi tự ý sử dụng. Để điều trị hiệu quả và tránh rủi ro, nên tham khảo ý kiến Bác sĩ Da liễu. Nếu đang gặp vấn đề về mụn, đừng ngần ngại liên hệ Doctor Acnes để được Bác sĩ Da liễu để tư vấn phác đồ điều trị phù hợp, kết hợp các phương pháp khoa học và an toàn cho làn da của bạn nhé!
Tài liệu tham khảo
- “Ampicillin“. National Library of Medicine
- “Ampicillin“. Drugs.com
- “Antibiotics for Acne: Groundbreaking Study Shows Why One Works Best“. Yale school of medicine