Sẹo rỗ là một vấn đề khá phổ biến và mang đến nhiều thách thức trong điều trị. Tiêm chất làm đầy hiện là một phương pháp điều trị sẹo rỗ được ưa chuộng. Trong số đó, bột chỉ đại diện cho bước tiến vượt bậc trong công nghệ chất làm đầy, nổi bật trong số đó là Juvelook, một thương hiệu bột chỉ từ Hàn Quốc, đã được chứng minh là hiệu quả và an toàn trong điều trị sẹo rỗ. Hãy cùng Doctor Acnes tìm hiểu về bột chỉ và các loại bột chỉ phổ biến hiện nay trong bài viết dưới đây.
Sẹo rỗ là gì?
Sẹo rỗ (hay còn gọi là sẹo lõm) là những vết sẹo lõm sâu dưới bề mặt da, xuất hiện khi da bị tổn thương sâu, không có khả năng tự tái tạo hoàn toàn. Sẹo rỗ thường xuất hiện sau khi da bị mụn trứng cá, thủy đậu, hoặc các chấn thương da khác như đốt nốt ruồi bằng laser, vết thương.Sẹo rỗ được phân thành 3 loại: sẹo đáy vuông, sẹo đáy tròn và sẹo đáy nhọn.
Điều trị sẹo rỗ là một quá trình cần nhiều thời gian và cần phối hợp đa phương pháp. Các phương pháp điều trị bao gồm PRP, lăn kim, bóc tách đáy sẹo, RF microneedle, laser, tiêm filler, peel da bằng hóa chất… Trong đó, tiêm filler là phương pháp mang đến nhiều hứa hẹn đang phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.
Bột chỉ là gì?
Bột chỉ hay còn gọi là “filler sinh học” là một loại chỉ sinh học được sản xuất dưới dạng các hạt vi cầu, khi đưa vào cơ thể sẽ kích thích cơ thể sản xuất collagen, từ đó giúp làm đầy các vùng mất thể tích như nếp nhăn sâu, sẹo lõm, rãnh mũi má, cải thiện vùng da chảy xệ…
Bột chỉ khác gì so với phương pháp tiêm filler?
Bột chỉ và filler HA đều hướng đến mục đích lấp đầy vùng da bị giảm thể tích, tuy nhiên cơ chế tác động của chúng rất khác nhau. Trong khi bột chỉ làm đầy bằng cơ chế kích thích tăng sinh collagen nội sinh thì các phương pháp tiêm filler truyền thống sử dụng hyaluronic acid (HA) là một chất có khả năng hấp thụ các phân tử nước thành một khối nằm dưới da, đẩy các vùng bị khuyết lõm lên.
Hiệu quả của tiêm filler HA có thể thấy ngay sau khi tiêm, còn hiệu quả của bột chỉ xuất hiện từ từ, song song với quá trình tăng sinh collagen của da. “Khối làm đầy” do bột chỉ tạo ra là collagen thật, do đó trông tự nhiên hơn và hiệu quả duy trì lâu dài hơn (khoảng 2 năm).
Các loại bột chỉ dùng trong điều trị sẹo rỗ
Đồng phân của polylactic acid
- Định nghĩa
Polylactic acid (PLA) là một polymer có khả năng phân hủy sinh học đã được sử dụng an toàn trong các thiết bị phẫu thuật như chỉ khâu phẫu thuật, mô cấy, lưới phẫu thuật… PLA có các dạng đồng phân gồm poly L-lactic acid (PLLA), poly D-lactic acid (PDLA), poly D,L-lactic acid (PDLLA) và meso-PLA, trong đó chỉ có PLLA và PDLLA là được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu và cho thấy kết quả đầy hứa hẹn.
PLLA là một chất có khả năng phân hủy và tái hấp thu sinh học, được ứng dụng rộng rãi trong thủ thuật căng chỉ. Dưới dạng hạt vi cầu có kích thước 20 – 80 micron, PLLA có thể được tiêm dưới da để kích thích cơ thể sản sinh collagen. FDA đã phê duyệt PLLA để điều trị teo mỡ mặt do thuốc kháng virus ở bệnh nhân HIV, cũng như cải thiện nếp nhăn và nếp gấp mũi má. Ngoài ra, PLLA còn được dùng để nâng các vùng như má, bàn tay, cổ, ngực…
PDLLA là một chất làm đầy mới, với cấu trúc đồng phân D và L liên kết ngẫu nhiên, giúp tối đa hóa diện tích tiếp xúc, tạo thuận lợi cho quá trình sản xuất collagen. PDLLA có các tính năng giống hệt như vi hạt PLLA, nhưng có một số điểm khác biệt là vi hạt PDLLA có dạng hạt cầu, bề mặt nhiều lỗ và xốp bên trong, trong khi đó các vi hạt PLLA có dạng tinh thể, nhiều góc cạnh và đặc bên trong. Điều này liên quan đến nguy cơ hình thành u hạt sau tiêm, vì bề mặt vi hạt càng sắc cạnh thì gây ra phản ứng viêm càng mạnh, làm tăng nguy cơ tạo u hạt. Bên cạnh đó, PDLLA có nhiệt độ chuyển đổi thủy tinh thấp hơn PLLA, nên nếu tạo nốt sần sau tiêm, PDLLA dễ làm mềm và loại bỏ hơn PLLA.
- Cơ chế tác động
Sau khi được tiêm vào lớp trung bì sâu hoặc lớp hạ bì, các hạt PLLA (hoặc PDLLA) tạo ra phản ứng viêm thông qua hoạt động thực bào của đại thực bào. Hệ miễn dịch phân cắt các phân tử PLLA (hoặc PDLLA) thành các monome lactic acid và cuối cùng thành CO2 và nước, đồng thời kích thích sản sinh collagen trong da.
- Hiệu quả
Nghiên cứu của Bia Kenneth (2007) cho thấy có sự giảm đáng kể kích thước các vết sẹo lõm và tăng mức độ hài lòng của bệnh nhân sau 7 đợt tiêm PLLA cách nhau 1 tháng. Nghiên cứu của Sheetal Sapra và cộng sự (2015) cũng cho thấy qua 3 – 4 đợt điều trị, tỷ lệ cải thiện sẹo rỗ dao động từ 45.5% đến 68.2%.
Polydioxanone (PDO)
- Định nghĩa
PDO là một loại polymer tổng hợp có khả năng phân hủy sinh học và tái hấp thu sinh học. Bột chỉ PDO là một dạng PDO được bào chế dưới dạng các hạt vi cầu, đã có mặt trên thị trường châu Á từ năm 2016. Ưu điểm nổi trội của PDO là khả năng phân hủy sinh học nhanh, hầu như không gây dị ứng hay tác dụng phụ.
- Cơ chế tác động
Các hạt PDO có khả năng gây kích thích sinh học, sau khi được tiêm vào da sẽ đóng vai trò như những “giàn giáo” kích thích collagen tăng sinh và bao phủ quanh chúng. Nghiên cứu của Kim Chang Min và cộng sự (2019) đã chứng minh bột chỉ PDO tiêm dưới da sẽ gây phản ứng u hạt, từ đó kích thích tăng sinh collagen.
- Hiệu quả
Nghiên cứu của Zhou Shu-Yi và cộng sự (2023) cũng đã chứng minh bột PDO giúp cải thiện độ dày da, độ rạng rỡ của da và giảm nếp nhăn.
Polycaprolactone (PCL)
- Định nghĩa: tương tự PDO và PLLA, PCL cũng là một polymer có khả năng phân hủy sinh học và tái hấp thu sinh học.
- Cơ chế tác động: các hạt PCL giúp kích thích tăng sinh collagen và elastin tương tự cơ chế của PDO và PLLA.
- Hiệu quả: nghiên cứu của Bác sĩ Jong Seo Kim cho thấy PCL tiêm dưới da giúp tăng độ dày da, cùng với sự xuất hiện nguyên bào sợi, tăng sinh mạch máu, tăng sinh collagen và elastin phủ xung quanh các hạt PCL.
So sánh các loại bột chỉ
- Về tính phân hủy sinh học: thời gian phân hủy sinh học càng dài thì thời gian duy trì tác dụng càng lâu, tuy nhiên nguy cơ hình thành u hạt sau tiêm cũng cao hơn. PDO có thời gian phân hủy sinh học ngắn nhất, tiếp theo là PLLA và cuối cùng là PCL.
PDO | PLLA | PCL | |
Thời gian phân hủy sinh học | 6 – 8 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
Thời gian duy trì tác dụng | Ngắn | Trung bình | Dài |
- Về hiệu quả: mặc dù thời gian phân hủy sinh học ngắn nhưng các vi cầu PDO được chứng minh là có hiệu quả kích thích tăng sinh collagen tương đương PLLA và PLC.
Juvelook – sản phẩm bột chỉ tăng sinh collagen thế hệ mới
Juvelook là sản phẩm bột chỉ filler có nguồn gốc từ Hàn Quốc với công thức lai độc đáo kết hợp ưu điểm của 2 hoạt chất hyaluronic acid (HA) và poly D,L-lactic acid (PDLLA) mang lại cả lợi ích về hiệu quả làm đầy tức thì và kích thích tái tạo collagen theo thời gian. Juvelook đã được Bộ thực phẩm và Dược phẩm Hàn Quốc phê duyệt và được chứng nhận ở châu Âu.
Thành phần: 2 thành phần chính của Juvelook là poly D,L-lactic acid (PDLLA) 42.5mg (85%) và hyaluronic acid không liên kết chéo 7.5mg (15%).
Cơ chế tác động: với công thức lai độc đáo, Juvelook kết hợp cả lợi ích của tác dụng làm đầy tức thời nhờ sử dụng HA và kích thích sản sinh collagen lâu dài nhờ sử dụng PDLLA. Hiệu quả làm đầy đạt tối đa sau 6 tháng và duy trì trong 12 – 16 tháng, trải qua 3 giai đoạn:
- Ngay lập tức: HA ngay sau khi được tiêm vào da sẽ làm đầy các nếp nhăn và rãnh nhờ khả năng ngậm nước. Trong khi đó, các vi hạt PDLLA đóng vai trò giữ các phân tử HA tập trung tại mục tiêu điều trị.
- Sau 1 tháng: khi HA bị thủy phân, các vi hạt PDLLA bắt đầu kích thích nguyên bào sợi tăng cường sản xuất collagen, giúp duy trì hiệu quả làm đầy trong nhiều tháng.
- Sau 6 tháng: collagen tiếp tục được sản xuất mạnh mẽ cho đến 6 tháng sau thì giảm dần, lúc này các vi hạt PDLLA được phân hủy sinh học dần dần, để lại khối collagen giúp lấp đầy vùng điều trị.
Tác dụng của Juvelook trong điều trị sẹo rỗ:
Nghiên cứu của Nark-Kyoung Rho, Hyun-Jo Kim, Hyun-Seok Kim và cộng sự (2024) ghi nhận có sự cải thiện tình trạng sẹo rỗ ở tất cả các bệnh nhân sau 2 – 3 tháng điều trị. Đáng chú ý, sẹo rỗ giai đoạn sớm (còn ửng đỏ) có sự cải thiện nhanh chóng cả về chiều sâu và thể tích chỉ sau 1 lần điều trị. Các tác dụng phụ bao gồm đau, sưng nề, đỏ, đốm xuất huyết, bong tróc da nhưng đều là nhẹ và tự khỏi sau vài ngày.
Điều trị sẹo rỗ đòi hỏi sự kiên nhẫn và kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Trong đó, bột chỉ, đặc biệt là sản phẩm đến từ thương hiệu Juvelook, đã chứng minh hiệu quả rõ rệt và hứa hẹn trở thành “liệu pháp tương lai” đầy triển vọng. Đừng để sẹo rỗ cản trở sự tự tin của bạn, hãy đến ngay Phòng khám Da liễu Doctor Acnes để trải nghiệm liệu trình điều trị sẹo rỗ tối ưu với Bác sĩ Da liễu có chuyên môn.
Tài liệu tham khảo
- Sickles CK, Nassereddin A, et al. “Poly-L-Lactic Acid“. 2024 Feb 28. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2024 January
- Kim CM, Kim BY, et al. “The efficacy of powdered polydioxanone in terms of collagen production compared with poly-L-lactic acid in a murine model“. J Cosmet Dermatol. 2019 Dec;18(6):1893-1898. doi: 10.1111/jocd.12894
- Cho SW, Shin BH, et al. “Efficacy study of the new polycaprolactone thread compared with other commercialized threads in a murine model“. J Cosmet Dermatol. 2021 Sep;20(9):2743-2749
- “Powdered polydioxanone – synthetic polymer that stimulates formation of collagen in aging skin“. Aesthetic Cosmetology and Medicine
- Zhou SY, Kang SM, et al. “Bio-characteristics and Efficacy Analysis of Biodegradable Poly Dioxanone Dermal Filler in a Mouse Model and Humans“. In Vivo. 2023 May-Jun;37(3):1093-1102. doi: 10.21873/inv
- “The role of a polycaprolactone stimulator in the facial rejuvenation process“. Aesthetic Medicine
- Kwon, Tae Rin, et al. “Biostimulatory effects of polydioxanone, poly‐d, l lactic acid, and polycaprolactone fillers in mouse model“. Journal of Cosmetic Dermatology. 18 (2019): 1002 – 1008