Đậu phộng là một loại thực phẩm phổ biến ở Việt Nam, xuất hiện trong nhiều món ăn từ dân dã đến hiện đại. Từ đậu phộng rang muối, chè đậu phộng đến bơ đậu phộng, là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng. Tuy nhiên, nhiều người lo ngại rằng ăn đậu phộng có thể gây mụn, đặc biệt là ở những người có làn da dầu hoặc dễ bị mụn. Trong bài viết này, Doctor Acnes sẽ phân tích dựa trên các nghiên cứu khoa học để giải đáp câu hỏi trên và đưa ra những cách ăn đậu phộng hợp lý để vừa có lợi ích vừa giảm nguy cơ nổi mụn.
Thành phần của đậu phộng và lợi ích cho da và sức khỏe
Đậu phộng là một nguồn dinh dưỡng dồi dào do chứa nhiều thành phần như chất béo, protein, vitamin và khoáng chất. Theo nghiên cứu, trong 100g đậu phộng sống có khoảng 25g protein, 49g chất béo (chủ yếu là chất béo không bão hòa đơn và đa), 16g carbohydrate cùng các loại vitamin như vitamin E, vitamin B3 và khoáng chất như magiê, phốt pho, kẽm. Những dưỡng chất này mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da.
- Chất béo không bão hòa: hỗ trợ giảm phản ứng viêm trong cơ thể, cải thiện tình trạng mụn viêm.
- Vitamin E: là một chất chống oxy hóa mạnh, bảo vệ da khỏi sự tấn công của gốc tự do, giúp da khỏe mạnh hơn.
- Kẽm: hỗ trợ điều hòa sản xuất dầu trên da và tăng cường khả năng phục hồi da.
- Chất xơ: giúp cải thiện tình trạng hấp thu đường vào máu, từ đó hỗ trợ giảm chỉ số insulin gián tiếp cải thiện sức khỏe làn da.
Tuy nhiên, đậu phộng cũng chứa một lượng nhỏ chất béo bão hòa và omega-6, hấp thu nhiều có thể gây mất cân bằng với omega-3, dẫn đến tình trạng viêm nhẹ trong cơ thể. Điều này quan trọng với những người có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị mụn.

Ăn đậu phộng có nổi mụn không?
Câu hỏi “ăn đậu phộng có nổi mụn không?” không đơn giản là có hay không. Các nghiên cứu khoa học hiện tại chưa tìm thấy mối liên hệ trực tiếp giữa việc ăn đậu phộng và nguy cơ nổi mụn. Tuy nhiên, một số yếu tố liên quan đến đậu phộng và cách chế biến có thể ảnh hưởng đến làn da.
- Chỉ số đường huyết (GI): đậu phộng sống hoặc luộc có chỉ số đường huyết thấp (GI khoảng 14), ít gây biến động nhiều nồng độ glucose trong máu, yếu tố liên quan đến việc kích thích tuyến bã nhờn tiết dầu, dẫn đến mụn. Tuy nhiên, đối với đậu phộng rang hoặc các sản phẩm từ đậu đã qua chế biến như bơ đậu phộng có thể chứa đường hoặc dầu bổ sung, làm tăng GI và nguy cơ nổi mụn.
- Dầu và muối trong chế biến: đậu phộng rang muối hoặc đậu phộng da cá thường chứa nhiều dầu và muối. Dầu thừa có thể làm tăng lượng dầu trên da. Trong khi muối có thể gây giữ nước, làm da sưng nhẹ khiến lỗ chân lông dễ bị tắc.
- Dị ứng hoặc nhạy cảm: một số người có thể nhạy cảm với đậu phộng dẫn đến phản ứng viêm, bao gồm cả mụn. Dị ứng đậu phộng tuy hiếm nhưng có thể gây mẩn đỏ hoặc kích ứng da.
- Người có cơ địa đặc biệt: những người có da dầu hoặc có rối loạn chuyển hóa có thể nhạy cảm hơn với các thực phẩm giàu chất béo như đậu phộng.
Tóm lại, đậu phộng không phải là thủ phạm trực tiếp gây mụn nhưng cách chế biến và cơ địa mỗi người có thể ảnh hưởng đến làn da.

Cách ăn đậu phộng để giảm nguy cơ nổi mụn
Để nhận được lợi ích từ việc đậu phộng mà không lo nổi mụn, bạn có thể áp dụng các cách sau:
- Chọn cách chế biến tốt cho sức khỏe: đậu phộng luộc giữ nguyên dưỡng chất và có chỉ số đường huyết thấp, ít gây ảnh hưởng đến tuyến bã nhờn. Đồng thời tránh các loại đậu phộng rang với nhiều dầu hoặc muối.
- Kiểm soát khẩu phần: theo khuyến nghị, mỗi ngày chỉ nên ăn khoảng 28 – 56g đậu phộng (tương đương 1 – 2 nắm tay) để tránh dư thừa chất béo omega-6.
- Kết hợp với thực phẩm giàu omega-3: ăn đậu phộng cùng các thực phẩm như cá biển để cân bằng tỷ lệ omega-6 và omega-3, giảm nguy cơ viêm.
- Tránh sản phẩm chế biến sẵn: bơ đậu phộng hoặc đậu phộng da cá thường chứa đường, dầu hydro hóa hoặc muối, có thể kích thích mụn. Nếu dùng bơ đậu phộng, hãy chọn loại không đường và không chất phụ gia.
- Theo dõi phản ứng da: nếu nhận thấy da nổi mụn sau khi ăn đậu phộng hãy thử giảm hoặc loại bỏ trong 1 – 2 tuần để đánh giá khả năng dị ứng.
- Duy trì vệ sinh da đúng cách: rửa mặt đều đặn và dưỡng ẩm phù hợp để giảm nguy cơ tắc lỗ chân lông, đặc biệt khi ăn các thực phẩm giàu chất béo như đậu phộng.

Các loại thực phẩm thay thế cho người dễ bị mụn khi ăn đậu phộng
Nếu lo ngại đậu phộng có thể làm da nổi mụn, có thể thay thế bằng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng tương tự nhưng ít nguy cơ hơn.
- Hạt hạnh nhân: chứa nhiều vitamin E và kẽm, hỗ trợ sức khỏe da mà ít nguy cơ kích ứng như đậu phộng.
- Hạt óc chó: giàu omega-3 giúp giảm viêm và cân bằng chất béo trong cơ thể.
- Hạt chia hoặc hạt lanh: cung cấp chất xơ, omega-3 và ít chất béo bão hòa, phù hợp cho người có da dầu.
- Đậu nành luộc: là nguồn protein và kẽm tốt, có chỉ số đường huyết thấp, ít ảnh hưởng đến da.
Những thực phẩm này nên được ăn ở mức vừa phải và kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng để tối ưu hóa sức khỏe làn da.

Hiện chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng cho thấy đậu phộng trực tiếp gây mụn nhưng cách chế biến và cơ địa mỗi người có thể ảnh hưởng đến nguy cơ này. Hãy chú ý cách chế biến phù hợp hoặc chọn các thực phẩm thay thế và luôn duy trì thói quen chăm sóc da phù hợp.
Tóm lại, đậu phộng là thực phẩm bổ dưỡng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da, hiện tại chưa có bằng chứng khoa học rõ ràng cho thấy đậu phộng trực tiếp gây mụn. Nếu muốn ăn đậu phộng nhưng lo ngại nguy cơ gây mụn, hãy ăn đậu phộng luộc với lượng vừa phải hoặc chọn các loại thực phẩm thay thế. Trong trường hợp đã áp dụng những phương pháp trên nhưng vẫn nổi mụn, rất có thể là mụn do nguyên nhân khác, đừng ngần ngại liên hệ Doctor Acnes để được Bác sĩ Da liễu trực tiếp thăm khám và tư vấn nhé.
Các câu hỏi thường gặp
Đậu phộng luộc có chỉ số đường huyết thấp và ít dầu nên khả năng gây mụn ít hơn.
Đậu phộng rang đặc biệt là loại có thêm dầu hoặc muối có thể làm tăng sản xuất dầu trên da hoặc gây viêm nhẹ dẫn đến mụn ở một số người.
Đậu phộng da cá thường chứa dầu, muối và các chất phụ gia, có thể làm tắc lỗ chân lông hoặc kích thích mụn ở người có da dầu.
Tài liệu tham khảo
- Artemis P Simopoulos. “The importance of the omega-6/omega-3 fatty acid ratio in cardiovascular disease and other chronic diseases“. Exp Biol Med (Maywood) . 2008 Jun;233(6):674-88. doi: 10.3181/0711-MR-311
- Mrinal Gupta, Vikram K Mahajan, Karaninder S Mehta, et al. “Zinc therapy in dermatology: a review“. Dermatol Res Pract . 2014:2014:709152. doi: 10.1155/2014/709152
- E Patterson, R Wall, G F Fitzgerald. “Health implications of high dietary omega-6 polyunsaturated Fatty acids“. J Nutr Metab . 2012:2012:539426. doi: 10.1155/2012/539426
- Fiona S Atkinson, Kaye Foster-Powell, Jennie C Brand-Miller. “International tables of glycemic index and glycemic load values: 2008“. Diabetes Care . 2008 Dec;31(12):2281-3. doi: 10.2337/dc08-1239


