Hiện nay, các chất làm đầy đang dần trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực thẩm mỹ, giúp cải thiện tình trạng lão hóa da, làm mờ nếp nhăn và tinh chỉnh các đường nét trên khuôn mặt như nâng sống mũi, tạo hình gò má, cằm. Nổi bật trong số đó là Radiesse – sản phẩm của hãng MERZ AESTHETICS, không chỉ làm đầy hiệu quả mà còn kích thích sinh học tự nhiên. Hãy cùng Doctor Acnes khám phá những điểm nổi bật của Radiesse qua bài viết dưới đây!
Lão hóa da diễn ra như thế nào?
Lão hóa da là quá trình phức tạp do nhiều yếu tố gây ra, với những thay đổi rõ rệt trong cấu trúc và thành phần của da. Thượng bì giảm filaggrin và lipid, lớp bì thiếu hụt collagen và elastin, mô mỡ dưới da giảm thể tích, cùng sự suy giảm cấu trúc xương khiến làn da mất đi độ đàn hồi, mỏng hơn, dẫn đến nếp nhăn, chảy xệ và sa trễ các vùng như cung mày hay hàm dưới.
Collagen, yếu tố cần thiết duy trì làn da trẻ đẹp, dần suy giảm theo thời gian do giảm hoạt động tái tạo tế bào và tổng hợp protein. Điều này khiến các nguyên bào sợi mất khả năng tái tạo, làm tăng dấu hiệu lão hóa.
Mặc dù lão hóa không thể đảo ngược, nhưng nhu cầu duy trì sự trẻ trung luôn hiện hữu. Để đáp ứng điều đó, các chất làm đầy như Radiesse đã ra đời, không chỉ cải thiện thể tích và làm mờ nếp nhăn mà còn kích thích tái tạo từ sâu bên trong, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và sự tự tin tối ưu cho khách hàng.
Vậy Radiesse là gì?
Radiesse là một chất làm đầy có thể thoái biến (biodegradable), có cấu trúc bán bền vững. Cấu tạo gồm:
- 30% calcium hydroxylapatite (CaHA) – thành phần có trong xương và răng, tương ứng nồng độ 30mg/ml: dưới dạng hạt vi cầu kích thước khoảng 25 – 45 micron, lơ lửng trong lớp gel tá dược. Radiesse có các dung tích từ 0.3ml, 0.8ml, 1.5ml đến 3.0ml tuỳ theo chỉ định và mục tiêu điều trị mà lựa chọn dung tích và dạng pha loãng thích hợp cho từng đối tượng.
- 70% gel tá dược: chứa nước, glycerine và natri carboxymethylcellulose (CMC).
Tại sao nói Radiesse không chỉ là một chất làm đầy?
Radiesse nổi bật với đặc điểm “kết quả thấy ngay, hiệu quả lâu dài”, nhờ hai tác động vượt trội:
- Làm đầy tức thì: công thức gel CMC của Radiesse mang lại hiệu quả làm đầy và cải thiện đường nét khuôn mặt ngay lập tức, với tỷ lệ 1:1 giữa thể tích tiêm và hiệu quả thực tế. Sản phẩm giúp làm đầy các nếp nhăn sâu, rãnh mũi má, nâng vùng gò má và các khu vực chảy xệ.
- Nâng mô và trẻ hóa da: nhờ các vi cầu calcium hydroxylapatite (CaHA), Radiesse không chỉ nâng đỡ cấu trúc da mà còn kích thích sản sinh collagen và elastin, tạo mạng lưới hỗ trợ bền vững từ lớp trung bì. Điều này giúp cải thiện đường nét khuôn mặt và trẻ hóa làn da.
Ngoài ra, Radiesse còn có các đặc tính lưu biến học như:
- Độ đàn hồi cao: giúp chống lại tác động từ cơ mặt và trọng lực, nâng đỡ mô hiệu quả và duy trì sự ổn định với lượng sản phẩm ít.
- Độ nhớt cao: đảm bảo chất làm đầy cố định tại vị trí tiêm, tránh lan sang vùng khác, nâng cao hiệu quả thẩm mỹ và sự chính xác khi tạo hình.
Hiệu quả của Radiesse
Radiesse mang lại hiệu quả vượt trội trong cải thiện chất lượng da, đặc biệt khi so sánh với các chất làm đầy gốc hyaluronic acid (HA) như Juvederm Voluma. Hiệu quả được thể hiện qua 4 khía cạnh chính:
- Kích hoạt tăng sinh tế bào: Radiesse thúc đẩy sự tăng sinh tế bào sợi mạnh mẽ hơn so với HA liên kết chéo.
- Kích thích tổng hợp collagen: chỉ với một lần tiêm, Radiesse giúp hình thành mạng lưới collagen type I mới, dày đặc hơn đáng kể trong 9 tháng, vượt trội so với HA.
- Tăng độ dày da: sau 3 tháng điều trị lần đầu, độ dày da tăng hơn 50% so với trước điều trị.
- Tăng tạo elastin: Radiesse làm tăng elastin nguyên vẹn trong da sau 9 tháng, hiệu quả cao hơn hẳn so với HA.
Ngoài ra, khi so sánh với poly-L-lactic acid (PLLA), cả hai đều là phương pháp cải thiện nếp nhăn, đường nét khuôn mặt và trẻ hóa da từ sâu bên trong với các đặc điểm nổi bật:
- PLLA: hiệu quả kéo dài đến 24 tháng hoặc hơn, tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, lối sống và tình trạng da… Tuy nhiên, cần khoảng 2 tháng sau tiêm để thấy rõ sự cải thiện.
- Radiesse: hiệu quả kéo dài trên 12 tháng (có thể lên đến 18 tháng), làn da cải thiện gần như tức thì sau tiêm. Điều này đặc biệt phù hợp với những khách hàng cần kết quả nhanh chóng và rõ rệt.
Ứng dụng của Radiesse trong da liễu thẩm mỹ
Radiesse với các đặc tính vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực da liễu thẩm mỹ, bao gồm:
- Điều trị thiếu hụt thể tích và tạo đường nét khuôn mặt: Radiesse giúp nâng mô và làm đầy vùng mặt giữa, từ đó cải thiện vùng mặt dưới như xương gò má, vùng má. Sản phẩm cũng hiệu quả trong làm đầy các rãnh sâu như rãnh mũi má, rãnh marionette và rãnh ngang cằm.
- Cải thiện chất lượng da: khi được pha loãng, Radiesse kích thích tăng sinh collagen, phù hợp với mọi độ tuổi và đối tượng mong muốn cải thiện kết cấu da.
- Ứng dụng trong y khoa: calcium hydroxylapatite (CaHA) – thành phần chính của Radiesse, được sử dụng để điều trị teo mỡ ở bệnh nhân HIV mắc hội chứng loạn dưỡng mỡ. Tình trạng này gây teo mỡ ở mặt, tay chân, mông và phì đại mỡ ở bụng, ngực hoặc sau gáy (bướu trâu). Đặc biệt, teo mỡ vùng mặt khiến các bệnh nhân HIV tự ti và không tuân thủ điều trị.
Độ an toàn và tác dụng phụ thường gặp sau khi điều trị với Radiesse
Radiesse là chất làm đầy với tính tương hợp sinh học cao và có khả năng thoái giáng hoàn toàn (biodegradable). Sau khi tiêm, các hạt vi cầu CaHA được chuyển hóa tự nhiên thông qua cơ chế thực bào, giải phóng ion canxi và phosphat – các chất khoáng vốn có trong cơ thể. Quá trình này không gây vôi hóa, sau vài tháng, chỉ còn lại collagen mới được hình thành, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và mềm mại cho làn da.
Radiesse được đánh giá là một trong những chất làm đầy an toàn nhất, với tính an toàn và khả năng dung nạp cao đã được chứng minh lâm sàng. Sản phẩm được FDA Hoa Kỳ phê duyệt từ năm 2006, được tin dụng trên toàn cầu trong 20 năm qua, với hơn 10 triệu liệu trình và tỷ lệ hài lòng lên đến 90% sau 12 tháng điều trị.
Những biến chứng có thể gặp:
- Ngắn hạn: sưng phù (50%), hồng ban (64%), bầm da (50%), đau (50%), ngứa (32%)… xuất hiện ngay sau tiêm hoặc trong vòng vài giờ đến 1 tuần.
- Dài hạn: u hạt (1.7%), sưng hoặc viêm dai dẳng (2%), ban đỏ kéo dài (1%)…
- Hiếm gặp: tắc mạch do CaHA (~0.001%), chủ yếu liên quan đến kỹ thuật tiêm không đúng hoặc chỉ định không phù hợp.
Radiesse từ MERZ AESTHETIC là giải pháp đột phá, không chỉ giúp nâng cơ và định hình đường nét tức thì, mà còn kích thích sản sinh collagen và elastin, cải thiện chất lượng da kéo dài hơn 12 tháng. Với đội ngũ Bác sĩ Da liễu giàu kinh nghiệm tại Phòng khám Doctor Acnes, bạn sẽ được tư vấn và cá thể hóa liệu trình phù hợp, mang lại diện mạo trẻ trung, tự tin và tỏa sáng của chính bạn!
Tài liệu tham khảo
- Mazzucco, A. “Hyaluronic acid: Evaluation of efficacy with different molecular weights“. Int J Chem Res. 1 (2019): 13-18
- Papakonstantinou, Eleni, et al. “Hyaluronic acid: A key molecule in skin aging“. Dermato-endocrinology. 4.3 (2012): 253-258
- Berlin AL, Hussain M. “Calcium hydroxylapatite filler for facial rejuvenation: a histologic and immunohistochemical analysis“. Dermatol Surg. 2008 Jun;34 Suppl 1:S64-7. doi: 10.1111/j.1524-4725.2008.34245.x
- Marmur ES, Phelps R, et al. “Clinical, histologic and electron microscopic findings after injection of a calcium hydroxylapatite filler“. J Cosmet Laser Ther. 2004 Dec;6(4):223-6. doi: 10.1080/147641704100003048
- Yutskovskaya Y, Kogan E, et al. “A randomized, split-face, histomorphologic study comparing a volumetric calcium hydroxylapatite and a hyaluronic acid-based dermal filler“. J Drugs Dermatol. 2014 Sep;13(9):1047-52
- Sundaram H, Voigts B, et al. “Comparison of the rheological properties of viscosity and elasticity in two categories of soft tissue fillers: calcium hydroxylapatite and hyaluronic acid“. Dermatol Surg. 2010 Nov;36 Suppl 3:1859-65. doi: 10.1111/j.1524-4725.2010.01743.x
- Jansen DA, Graivier MH. “Evaluation of a calcium hydroxylapatite-based implant (Radiesse) for facial soft-tissue augmentation“. Plast Reconstr Surg. 2006 Sep;118(3 Suppl):22S-30S, discussion 31S-33S. doi: 10.1097/01.prs.0000234903.55310.6a
- Silvers SL, Eviatar JA, et al. “Prospective, open-label, 18-month trial of calcium hydroxylapatite (Radiesse) for facial soft-tissue augmentation in patients with human immunodeficiency virus-associated lipoatrophy: one-year durability“. Plast Reconstr Surg. 2006 Sep;118(3 Suppl):34S-45S. doi: 10.1097/01.prs.0000234847.36020.52
- Graivier MH, Bass LS, et al. “Calcium hydroxylapatite (Radiesse) for correction of the mid- and lower face: consensus recommendations“. Plast Reconstr Surg. 2007 Nov;120(6 Suppl):55S-66S. doi: 10.1097/01.prs.0000285109.34527.b9
- Moers-Carpi M, Vogt S, et al. “A multicenter, randomized trial comparing calcium hydroxylapatite to two hyaluronic acids for treatment of nasolabial folds“. Dermatol Surg. 2007 Dec;33 Suppl 2:S144-51. doi: 10.1111/j.1524-4725.2007.33354.x
- Bass, Lawrence S., et al. “Calcium hydroxylapatite (Radiesse) for treatment of nasolabial folds: long-term safety and efficacy results“. Aesthetic Surgery Journal. 30.2 (2010): 235-238.
- Carruthers, Alastair, et al. “Radiographic and computed tomographic studies of calcium hydroxylapatite for treatment of HIV–associated facial lipoatrophy and correction of nasolabial folds“. Dermatologic surgery. 34 (2008): S78-S84
- Kadouch JA. “Calcium hydroxylapatite: A review on safety and complications“. J Cosmet Dermatol. 2017 Jun;16(2):152-161. doi: 10.1111/jocd.12326. Epub 2017 Mar 1
- Mazzuco R, Evangelista C, et al. “Clinical and histological comparative outcomes after injections of poly-L-lactic acid and calcium hydroxyapatite in arms: A split side study“. J Cosmet Dermatol. 2022 Dec;21(12):6727-6733. doi: 10.1111/jocd.15356
- ES, SCHWEIGER. “Comparison of poly-L-lactic acid and calcium hydroxylapatite for treating human immunodeficiency virus-associated facial lipoatorphy“. Cosmetic Dermatology. 20 (2007): 304-312
- van Loghem J, et al. “Managing intravascular complications following treatment with calcium hydroxylapatite: An expert consensus“. J Cosmet Dermatol. 2020 Nov;19(11):2845-2858. doi: 10.1111/jocd.13353